Có 2 kết quả:
离散性 lí sàn xìng ㄌㄧˊ ㄙㄢˋ ㄒㄧㄥˋ • 離散性 lí sàn xìng ㄌㄧˊ ㄙㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
discreteness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
discreteness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0